Mô tả
1. Gạch ceramic bề mặt bóng, không vát cạnh, chất liệu tốt
2 .Không thấm nước
3. Ứng dụng cho nhà bếp, phòng tắm, và ốp tường trang trí
4. Có nhiều mãu sắc và kích thước khác nhau, quý khách hàng vui lòng xem mô tả bằng hinh ảnh bên dưới
5. Có đầy đủ thông tin đi kèm gạch như số lô, số kiện, mã màu…………
6. Size: 100x100mm, 150x150mm, 100x200mm, 200x200mm
7. Mô tả:
Chất liệu | Ceramic, chất liệu men, phủ men |
Độ thấm hút nước | 12-18% |
Kích thước | 7.5x15cm,15x15cm,10x30cm,10x20cm,20x20cm, |
Đóng gói | Thùng carton, pallet gỗ |
Màu sắc | Trắng, hồng, tím, đỏ, cam, vàng, xanh lục, xanh dương, xanh lá mạ, đen…….. |
Bề mặt | Bóng, không vát cạnh |
Ứng dụng | Ốp tường bếp, phòng tắm, trang trí tường. |
Stt | Thông số | ĐV | GB/T4100.1-2006 | Kết quả | Đánh giá | |
1. | Độ dài | mm | Độ dài | 600±1.0 | 599.7~600.0 | Đạt |
2. | Độ phẳng | ±0.2 | -0.04~ +0.05 | Đạt | ||
3. | Chiều rộng | % | ±0.2 | -0.05~ +0.04 | Đạt | |
4 | Độ vát bề mặt | (%) | Tính từ vị trí trung tâm | ±0.2 | -0.04~+0.04 | Đạt |
5 | Chất lượng bề mặt | —– | Đạt 95% so với nhận diện | Đạt | ||
6 | Độ thấm hút nước | % | Min E≤0.5 | 0.08 | Đạt | |
7 | Độ chịu lực | N | Độ dày is ≥7.5mm, Chịu lực ≥1300 | 1764.6 | Đạt | |
8 | Áp lực | MPa | Min ≥35 | 37.2 | Đạt |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.